--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
nom de plume
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nom de plume
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nom de plume
Phát âm : /'nʤ:mdə'plu:m/
+ danh từ
bút danh (của một nhà văn)
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
nom de plume
:
bút danh (của một nhà văn)